|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dáng đi
| allure; démarche; pas; marche | | | Dáng đi bệ vệ | | allure majestueuse | | | Dáng đi nhẹ nhà ng | | démarche aisée | | | Dáng đi nặng nỠ| | le pas lourd | | | Dáng đi yểu điệu | | marche gracieuse |
|
|
|
|